phù tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù tá+
- (từ cũ) Support and assit
- Phù tá nhà vua
To support and assist the king
- Phù tá nhà vua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù tá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù tá":
phải tội pháo thủ phát tài phạt tù phật thủ phật tổ phật tử phế tật phìa tạo phò tá more... - Những từ có chứa "phù tá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
puff sputter splutter adjusted edematous alluvial arcticize coven sputtering at variance more...
Lượt xem: 513